-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No5- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 3 - せつめいします 説明する giải thích, trình bày

81 せいこうします 成功する thành công[thành công]
82
せいりします 整理する chỉnh lý, sắp xếp[chỉnh lý]
83
せっけいします 設計する thiết kế[thiết kế]
84
セットます セットする cài đặt
85
せつめいします 説明する giải thích, trình bày[thuyết minh]
86
せいようかします 西洋化する Tây Âu hóa[tây dương hóa]
87
せわします 世話する chăm sóc[thế thoại]
88
せわをします 世話をする chăm sóc, giúp đỡ[thế thoại]
89
せんきょします 選挙する tuyển cử, bầu cử[tuyển cử]
90
せんたくします 洗濯する giặt giũ[tẩy trạc]
91
そうじします 掃除する dọn dẹp, làm vệ sinh[tảo trừ]
92
そうたいします 早退する về sớm, ra sớm[tảo thoái]
93
そうだんしする 相談する trao đổi, bàn bạc, tư vấn[tương đàm]
94
そつぎょうします 卒業する tốt nghiệp[tốt nghiêp]
95
そのままにします そのままにする để nguyên như thế
96
そんけいします 尊敬する tôn kính[tôn kính]
97
たいけんします 体験する thể nghiệm, trải nghiệm[thể nghiệm]
98
たいいんします 退院する xuất viện[thoái viện]
99
ちこくします 遅刻する đến chậm, đến muộn[trì khắc]
100
ダウンロードします ダウンロードする tải về

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語