-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No4- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 3 - しゅっせきします 出席する có mặt, tham dự

61 しゅっせきします 出席する có mặt, tham dự, tham gia[xuất tịch]
62
しゅっちょうします 出張する đi công tác[xuất trương]
63
しゅっぱつします 出発する xuất phát, khởi hành, đi[xuất phát]
64
しんせいします しんせいする xin(giấy tờ)
65
しんせつにします 親切にする giúp đỡ, đối xử thân thiện[thân thiết]
66
しんぽします 進歩する tiến bộ[tiến bộ]
67
しんぱいします 心配する lo lắng[tâm phối]
68
じしゅうします 自習する tự học[tự tập]
69
じつげんします 実現する thực hiện[thực hiện]
70
じゃまします 邪魔する làm phiền[tà ma]
71
じゅうたいします 渋滞する tắt đường, kẹt xe[sáp trễ]
72
じゅけんします 受験する dự thi[thụ nghiệm]
73
じゅしょうします 受賞する nhận giải thưởng, được giải thưởng[thụ giác]
74
じゅんびします 準備する chuẩn bị[chuẩn bị]
75
ジョギングします ジョギングする chạy bộ
76
すいえいします 水泳する bơi[thủy vịnh]
77
スキーします スキーする trượt tuyết
78
スレッチします スレッチする khở độngi
79
せいかつします 生活する sống[sinh hoạt]
80
サインします サインする ký tên

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語