-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No3- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 3 - こうじょうします 向上する tốt hơn, khá hơn

41 こうじょうします 向上する tốt hơn, khá hơn[hướng thượng]
42
こしょうします 故障する hư, hỏng[cố chướng]
43
コピーします コピーする sao
44
こんやくします 婚約する đính hôn[hôn ước]
45
ごうかくします 合格する thi đậu[hộp cách]
46
さんかします 参加する tham gia, dự[tham gia]
47
さんせいします 賛成する tán thành[tán thành]
48
さんぽします 散歩する tản bộ[tản bộ]
49
ざんぎょうします 残業する làm thêm, làm quá giờ[tàn nghiệp]
50
します する làm
51
します する đeo, thắt(cà vạt)
52
しごとをします 仕事をする làm việc[sĩ sự]
53
しっぱいします 失敗する thất bại[thất bại]
54
しつもんします 質問する hỏi[chất vấn]
55
しつれいします 失礼する xin thất lể[thất lễ]
56
しょうかいします 紹介する giới thiệu[thiệu giới]
57
しょうたいします 招待する mời[chiêu đãi]
58
しょくじします 食事する dùng bữa[thực sự]
59
しゅうりします 修理する sửa chữa, tu chữa[tu lý]
60
しゅじゅつします 手術する phẫu thuật[thủ thuật]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語