-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No2- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 3 - きんちょうします 緊張する căng thẳng, hồi hợp

21 がいしゅつします 外出する đi ra ngoài, đi công chuyên[ngoại xuất]
22
きます 来る đến[lai]
23
きこくします 帰国する về nước[hồi quốc]
24
キャンセルします キャンセルする hủy, hủy bỏ
25
きゅうけいします 休憩する nghỉ, giải lao[hưu kế]
26
きょうそうします 競走する chạy đua, thi chạy[cạnh tẩu]
27
きょうりょくします 協力する hợp tác[hiệp lực]
28
きんちょうします 緊張する căng thẳng, hồi hợp[khẩn trương]
29
くふうします 工夫する nghỉ ra cách tốt nhất[công phu]
30
けいえいします 経営する kinh doanh[kinh doanh]
31
けいさんします 計算する tính toán, làm tính[kế toán]
32
けがします 怪我する bị thương[quái ngã]
33
けしょうします 毛所をする trang điểm[mao sở]
34
けっこんします 結婚する kết hôn[kết hôn]
35
けっせきします 欠席する vắng mặt[khiếm tịch]
36
けんかします 県下する gây nhau, đánh nhau[huyện hạ]
37
けんがくします 見学する tham quan học hỏi[kiến học]
38
けんきゅうします 研究する nghiên cứu[nghiên cứu]
39
けんぶつします 見物する tham quan[kiến vật]
40
こうこくします 広告する quảng cáo[quảng cáo

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語