-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No1- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 3 -がっかりします がっかする thất vọng

1 あいします 愛する yêu[ái]
2
あいさつします 挨拶する chào hỏi[ai tạt]
3
あさねぽうします 朝ね法する ngủ dậy trể[trú khứ]
4
あんきします 暗記する học thuộc lòng[ám ký]
5
あんしんします 安心する an tâm[an tâm]
6
あんないします 案内する hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường[án nội]
7
いきします 息する thở[tức]
8
うがいします うがいする súc miệng
9
うわさします うわさする đồn đại
10
うんてんします 運転する láy[vận động]
11
うんどうします 運動する vận động, tập thể thao[vận động]
12
おしゃべりします お喋りする nói chuyện, tán chuyện[
13
おまいりします お参りする đi viếng[tham]
14
おりがみします 折り紙する xếp giấy[chiết chỉ]
15
かいものします 買い物する đi mua sắm[mãi vật]
16
かくにんします 確認する xác nhận, xem lại[xác nhận]
17
かわりをします 代わりをする thay thế[đại]
18
かんしゃします 感謝する cảm ơn, cảm tạ[cảm tạ]
19
かんぱいします 乾杯する cụng ly[can bôi]
20
がっかりします がっかする thất vọng

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語