121 みせます 見せる cho xem[kiến]
122 みつけます 見つける tìm thấy[kiến]
123 むかえます 迎える đón[nghinh]
124 めいわくをかけます 迷惑をかける làm phiền[mê hoặc]
125 めがさめます 目が覚める tỉnh giấc, tỉnh giấc[mục giác]
126 もえます 燃える cháy được[nhiên]
127 やけます 焼ける cháy, được nướng[thiêu]
128 やせます 痩せる ốm, gầy đi, giảm cân[sầu]
129 やぶれます 破れる bị rách(giấy tờ)[phá]
130 やめます 止める ngưng[chỉ]
131 やめます 辞める bỏ, thôi(việc công ty)[từ]
132 ゆでます ゆでる luộc
133 ゆれます 揺れる rung[dao]
134 よごれます 汚れる bị bẩn(quần áo)[ố]
135 わかれます 別れる chia tay, từ biệt[biệt]
136 わかれます 別れる chia, chia nhỏ, chia ra[biệt]
137 わすれます 忘れる quên[vong]
138 われます 割れる vỡ[cát]
122 みつけます 見つける tìm thấy[kiến]
123 むかえます 迎える đón[nghinh]
124 めいわくをかけます 迷惑をかける làm phiền[mê hoặc]
125 めがさめます 目が覚める tỉnh giấc, tỉnh giấc[mục giác]
126 もえます 燃える cháy được[nhiên]
127 やけます 焼ける cháy, được nướng[thiêu]
128 やせます 痩せる ốm, gầy đi, giảm cân[sầu]
129 やぶれます 破れる bị rách(giấy tờ)[phá]
130 やめます 止める ngưng[chỉ]
131 やめます 辞める bỏ, thôi(việc công ty)[từ]
132 ゆでます ゆでる luộc
133 ゆれます 揺れる rung[dao]
134 よごれます 汚れる bị bẩn(quần áo)[ố]
135 わかれます 別れる chia tay, từ biệt[biệt]
136 わかれます 別れる chia, chia nhỏ, chia ra[biệt]
137 わすれます 忘れる quên[vong]
138 われます 割れる vỡ[cát]
0 件のコメント:
Write nhận xét