102 なれます 慣れる làm quen với(tập quán)[quán]
103 にえます 煮える chín, được nấu[chử]
104 にげます 逃げる chạy trốn, bỏ chạy[đào]
105 ぬれます 濡れる ướt[
106 ねます 寝る ngủ[tẩm]
107 のこります 残る ở lại, còn lại[tàn]
108 のせます 載せる chất lên, để lên, đặt lên[tải]
109 のりかえます 乗り換える chuyển, đổi(phương tiện)[thừa hoán]
110 はえます 生える mọc(cây)[sinh]
111 はじめます 始める bắt đầu(người)[thủy]
112 はずれます 外れる tuột, bung(cái nút)[ngoại]
113 はれます 晴れる nắng, quang đãng[tình]
114 ひにかけます 火にかける cho qua lửa, đun[hỏa]
115 ふえます 増える tăng, tăng lên(xuất khẩu)[tăng]
116 ほめます 褒める khen[bao]
117 まけます 負ける thua[phụ]
118 まぜます 混ぜる trộn, khuấy[hỗn]
119 まちがえます 間違える nhầm, sai[gian vi]
120 みえます 見える nhìn thấy[kiến]
0 件のコメント:
Write nhận xét