-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No6- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 2 にえます 煮える chín, được nấu

101 ならべます 並べる bày ra, xếp thành hàng[tịnh]
102
なれます 慣れる làm quen với(tập quán)[quán]
103
にえます 煮える chín, được nấu[chử]
104
にげます 逃げる chạy trốn, bỏ chạy[đào]
105
ぬれます 濡れる ướt[
106
ねます 寝る ngủ[tẩm]
107
のこります 残る ở lại, còn lại[tàn]
108
のせます 載せる chất lên, để lên, đặt lên[tải]
109
のりかえます 乗り換える chuyển, đổi(phương tiện)[thừa hoán]
110
はえます 生える mọc(cây)[sinh]
111
はじめます 始める bắt đầu(người)[thủy]
112
はずれます 外れる tuột, bung(cái nút)[ngoại]
113
はれます 晴れる nắng, quang đãng[tình]
114
ひにかけます 火にかける cho qua lửa, đun[hỏa]
115
ふえます 増える tăng, tăng lên(xuất khẩu)[tăng]
116
ほめます 褒める khen[bao]
117
まけます 負ける thua[phụ]
118
まぜます 混ぜる trộn, khuấy[hỗn]
119
まちがえます 間違える nhầm, sai[gian vi]
120
みえます 見える nhìn thấy[kiến]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語