82 つけます 付ける vẽ, đánh đâu(tròn)[phó]
83 つけます つける bật, mở
84 つけます つける chấm(xì dầu)
85 つたえます 伝える truyền, truyền đạt[truyền]
86 つづけます 続ける tiếp tục[tục]
87 つとめます 勤める làm việc ở[cần]
88 つれます 連れる dẫn theo[lien]
89 てにいれます 手に入れる có được, lấy được, đoạt được[thủ nhập]
90 でます 出る chạy, xuất phát(bus)[xuất]
91 でます 出る ra, ra khỏi, tốt nghiệp[xuất]
92 でます 出る tham gia, tham dự(trận đấu)[xuất]
93 でます 出る được xuất bản[xuất]
94 でかけます 出かける đi ra ngoài(có mục đích)[xuất]
95 とどけます 届ける gửi đến, chuyển đến[giới]
96 とめます 泊める cho trọ lai[bạt]
97 とらえます とらえる giành được
98 とりかえます 取り替える đổi, thay[thủ thế]
99 とれます 取れる bị đứt, tuột(nút, khuy)[thủ]
100 なげます 投げる ném[đầu]
0 件のコメント:
Write nhận xét