-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No5- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 2 つけます 付ける lắp, ghép thêm

81 つけます 付ける lắp, ghép thêm[phó]
82
つけます 付ける vẽ, đánh đâu(tròn)[phó]
83
つけます つける bật, mở
84
つけます つける chấm(xì dầu)
85
つたえます 伝える truyền, truyền đạt[truyền]
86
つづけます 続ける tiếp tục[tục]
87
つとめます 勤める làm việc ở[cần]
88
つれます 連れる dẫn theo[lien]
89
てにいれます 手に入れる có được, lấy được, đoạt được[thủ nhập]
90
でます 出る chạy, xuất phát(bus)[xuất]
91
でます 出る ra, ra khỏi, tốt nghiệp[xuất]
92
でます 出る tham gia, tham dự(trận đấu)[xuất]
93
でます 出る được xuất bản[xuất]
94
でかけます 出かける đi ra ngoài(có mục đích)[xuất]
95
とどけます 届ける gửi đến, chuyển đến[giới]
96
とめます 泊める cho trọ lai[bạt]
97
とらえます とらえる giành được
98
とりかえます 取り替える đổi, thay[thủ thế]
99
とれます 取れる bị đứt, tuột(nút, khuy)[thủ]
100
なげます 投げる ném[đầu]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語