-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月10日水曜日

No10- TÍNH TỪ いTRONG TIẾNG NHẬT まずい 不味い dở, không ngon

181 ふとい 太い mập, béo[thái]
182
ふるい 古い cũ[cổ]
183
ほしい 欲しい muốn[dục]
184
ほそい 細い ốm, hẹp, thon thả(dáng người), thon dài[tế]
185
ほそながい 細長い thon dài[tế trường]
186
まぎらわしい 紛らわしい (màu sắc) nhang nhác, ( từ ngữ) giống nhau khó phân biệt [phân]
187
まずい 不味い dở, không ngon(vị)[bất vị]
188
まずしい 貧しい  nghèo đói, bần cùng, khó khăn[bần]
189
まちどおしい 待ち遠しい (đợi chờ) nôn nóng, (chờ đợi) mỏi mòn, trông chờ[đãi viễn]
190
まぶしい 眩しい chói chang, chói mắt (ánh sáng)[
191
まるい 丸い tròn[hoàn]
192
みぐるしい 見苦しい hèn, dơ, xấu xí, đáng hổ thẹn[kiến khổ]
193
みすぼらしい みすぼらしい hèn hạ, đê tiện, hèn mọn, nhỏ mọn
194
みじかい 短い ngắn(kích thước)[đoản]
195
みにくい 醜い xấu xí ,khó coi[xú]
196
むしあつい 蒸し暑い nóng bức ,nóng ẩm[chưng thử]
197
むずかしい 難しい  khó[nan]
198
むなしい 虚しい không hiệu quả, vô tác dụng, không có nội dung[
199
めざましい 目覚しい tròn xoe mắt, trợn tròn mắt, đáng ngạc nhiên, kinh ngạc[mục giác]
200
めずらしい 珍しい kỳ lạ, hiếm, hiếm có[trân]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語