2 あざやか 鮮やか tươi tắn, tươi, chói lọi ,sặc sỡ, lộng lẫy[tên]
3 あわれ 哀れ đáng thương[ai]
4 あんぜん 安全 an toàn [an toàn]
5 いき 粋 diễm lệ, tráng lệ, diện, bảnh bao[túy]
6 いや 嫌 chán, ngán, ghét, không tốt, không chịu, không đồng ý [hềm]
7 いろいろ 色々 khác nhau[sắc]
8 おごそか 厳か uy nghi, uy nghiêm, trang nghiêm[nghiêm]
9 おだやか 穏やか êm ả ,êm đềm (khung cảnh) ,xuôi tai, dễ nghe (nói ) , trầm lắng (tính cách)[ổn]
10 おろか 愚か ngu ngốc, đần độn, dại dột[ngu]
11 おろそか 疎か học qua loa, mau chóng, làm qua quít, sơ sơ, sơ sài, làm sơ qua[sơ]
12 かすか 幽か mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng[u]
13 かすか 微か mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng[vi]
14 かんたん 簡単 đơn giản[giản đơn]
15 きけん 危険 nguy hiểm[nguy hiểm]
16 きよらか 清らか nước trong sạch, tinh khiết ,tình yêu trong sáng[thanh]
17 きらい* 嫌い ghét[hiềm]
18 きらびやか 煌びやか lộng lẫy, lấp lánh, óng ánh ,nói dứt khoát, dứt khoát[
19 きれい* きれい đẹp, sạch
20 げんき 元気 khỏe mạnh, hoạt bát[nguyên khí]
0 件のコメント:
Write nhận xét