-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月10日水曜日

No1- TÍNH TỪ なTRONG TIẾNG NHẬT あきらか 明らか sáng sủa, minh bạch, rõ ràng[

1 あきらか 明らか sáng sủa, minh bạch, rõ ràng[minh]
2
あざやか 鮮やか tươi tắn, tươi, chói lọi ,sặc sỡ, lộng lẫy[tên]
3
あわれ 哀れ đáng thương[ai]
4
あんぜん 安全 an toàn [an toàn]
5
いき diễm lệ, tráng lệ, diện, bảnh bao[túy]
6
いや chán, ngán, ghét, không tốt, không chịu, không đồng ý [hềm]
7
いろいろ 色々 khác nhau[sắc]
8
おごそか 厳か uy nghi, uy nghiêm, trang nghiêm[nghiêm]
9
おだやか 穏やか êm ả ,êm đềm (khung cảnh) ,xuôi tai, dễ nghe (nói ) , trầm lắng (tính cách)[ổn]
10
おろか 愚か ngu ngốc, đần độn, dại dột[ngu]
11
おろそか 疎か học qua loa, mau chóng, làm qua quít, sơ sơ, sơ sài, làm sơ qua[sơ]
12
かすか 幽か mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng[u]
13
かすか 微か mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng[vi]
14
かんたん 簡単 đơn giản[giản đơn]
15
きけん 危険 nguy hiểm[nguy hiểm]
16
きよらか 清らか nước trong sạch, tinh khiết ,tình yêu trong sáng[thanh]
17
きらい* 嫌い ghét[hiềm]
18
きらびやか 煌びやか lộng lẫy, lấp lánh, óng ánh ,nói dứt khoát, dứt khoát[
19
きれい* きれい đẹp, sạch
20
げんき 元気 khỏe mạnh, hoạt bát[nguyên khí]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語