22 さかん 盛ん thịnh hành, phát triển rộng, lan rộng, tràn lan[thịnh]
23 さわやか 爽やか tỉnh táo ,mát mẻ ,sảng khoái (cảm giác ) ,trong trẻo ,lưu loát (nói)[sảng]
24 しあわせ 幸せ hạnh phúc[hạnh]
25 しずか 静か yên tĩnh[tịnh]
26 しとやか 淑やか điềm đạm, nhã nhặn, thanh cao[thục]
27 しなやか 品やか dẻo, dễ uốn nắn, mảnh khảnh, nhỏ nhắn[phẩm]
28 しんせつ 親切 tử tế, tốt bụng[thân thiết]
29 しんせん 新鮮 tươi(thịt, cá, rau củ)[tân tiên]
30 しんぱい 心配 lo lắng[tâm phối]
31 じゆう 自由 tư do[tự do]
32 じゅうぶん 十分 đủ[thập phân]
33 じょうず 上手 giỏi[thượng thủ]
34 じょうぶ 丈夫 chắc, bền, dẻo dai[trượng phu]
35 じゃま 邪魔 cản trở, chiếm diện tích[tà ma]
36 すき 好き thích[hảo]
37 すこやか 健やか khỏe khoắn[kiện]
38 なだらか なだらか thoai thoải (dốc ,đường đi ) ,lưu loát ,trôi chảy (nói)
39 にこやか にこやか điềm đạm, ôn hòa, hòa nhã
40 にがて 苦手 không có khiếu, không khá[khổ thủ]
0 件のコメント:
Write nhận xét