-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月10日水曜日

No2- TÍNH TỪ なTRONG TIẾNG NHẬT- ごうか 豪華 hào hoa, sang trọng

21 ごうか 豪華 hào hoa, sang trọng[hào hoa]
22
さかん 盛ん thịnh hành, phát triển rộng, lan rộng, tràn lan[thịnh]
23
さわやか 爽やか tỉnh táo ,mát mẻ ,sảng khoái (cảm giác ) ,trong trẻo ,lưu loát (nói)[sảng]
24
しあわせ 幸せ hạnh phúc[hạnh]
25
しずか 静か yên tĩnh[tịnh]
26
しとやか 淑やか điềm đạm, nhã nhặn, thanh cao[thục]
27
しなやか 品やか dẻo, dễ uốn nắn, mảnh khảnh, nhỏ nhắn[phẩm]
28
しんせつ 親切 tử tế, tốt bụng[thân thiết]
29
しんせん 新鮮 tươi(thịt, cá, rau củ)[tân tiên]
30
しんぱい 心配 lo lắng[tâm phối]
31
じゆう 自由 tư do[tự do]
32
じゅうぶん 十分 đủ[thập phân]
33
じょうず 上手 giỏi[thượng thủ]
34
じょうぶ 丈夫 chắc, bền, dẻo dai[trượng phu]
35
じゃま 邪魔 cản trở, chiếm diện tích[tà ma]
36
すき 好き thích[hảo]
37
すこやか 健やか khỏe khoắn[kiện]
38
なだらか なだらか thoai thoải (dốc ,đường đi ) ,lưu loát ,trôi chảy (nói)
39
にこやか にこやか điềm đạm, ôn hòa, hòa nhã
40
にがて 苦手 không có khiếu, không khá[khổ thủ]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語