42 ねっしん 熱心 nhiệt tâm, nhiệt tình[nhiệt tâm]
43 たいせつ 大切 quan trong[đại thiết]
44 たいへん 大変 vất vả, mệt mỏi, khó khăn[đại biến]
45 たくみ 巧み khéo léo, tinh xảo, tinh vi[xảo]
46 だいじょうぶ 大丈夫 không sao, ổn[đại trượng phu]
47 だめ 駄目 không được[đà mục]
48 ていねい* 丁寧 lịch sự, lễ phép, cẩn thận[đinh ninh]
49 とくい* 得意 có khiếu, khá[đắc ý]
50 とくべつ 特別 đặc biệt[đặc biệt]
51 なごやか 和やか êm ả, thanh tĩnh, yên bình, êm dịu[hòa]
52 なだらか なだらか thoai thoải (dốc ,đường đi ) ,lưu loát ,trôi chảy (nói)
53 なめらか 滑らか trơn, trượt, giải quyết trôi chảy, trơn tru[hoạt]
54 はなやか 花やか rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng[hoa]
55 はなやか 華やか rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng[hoa]
56 はるか 遥か xa xôi, xa vời, khoảng cách lớn[
57 ひそか 秘か lén lút, giấu giếm, bước nhẹ nhàng, rón rén[bí]
58 ひそか 密か lén lút, giấu giếm, bước nhẹ nhàng, rón rén[mật]
59 ひつよう 必要 tất yếu, cần thiết[tất yếu]
60 ひま 暇 rảnh rỗi[hạ]
0 件のコメント:
Write nhận xét