-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月10日水曜日

No3- TÍNH TỪ なTRONG TIẾNG NHẬT- なごやか 和やか êm ả, thanh tĩnh, yên bình

41 にぎやか にぎやか nhộn nhịp
42
ねっしん 熱心 nhiệt tâm, nhiệt tình[nhiệt tâm]
43
たいせつ 大切 quan trong[đại thiết]
44
たいへん 大変 vất vả, mệt mỏi, khó khăn[đại biến]
45
たくみ 巧み khéo léo, tinh xảo, tinh vi[xảo]
46
だいじょうぶ 大丈夫 không sao, ổn[đại trượng phu]
47
だめ 駄目 không được[đà mục]
48
ていねい* 丁寧 lịch sự, lễ phép, cẩn thận[đinh ninh]
49
とくい* 得意 có khiếu, khá[đắc ý]
50
とくべつ 特別 đặc biệt[đặc biệt]
51
なごやか 和やか êm ả, thanh tĩnh, yên bình, êm dịu[hòa]
52
なだらか なだらか thoai thoải (dốc ,đường đi ) ,lưu loát ,trôi chảy (nói)
53
なめらか 滑らか trơn, trượt, giải quyết trôi chảy, trơn tru[hoạt]
54
はなやか 花やか rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng[hoa]
55
はなやか 華やか rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng[hoa]
56
はるか 遥か xa xôi, xa vời, khoảng cách lớn[
57
ひそか 秘か lén lút, giấu giếm, bước nhẹ nhàng, rón rén[bí]
58
ひそか 密か lén lút, giấu giếm, bước nhẹ nhàng, rón rén[mật]
59
ひつよう 必要 tất yếu, cần thiết[tất yếu]
60
ひま rảnh rỗi[hạ]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語