-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月10日水曜日

No4- TÍNH TỪ なTRONG TIẾNG NHẬT- わがまま 我がまま bướng bỉnh ,ngoan cố

61 ふくざつ 複雑 phức tạp
62
ふしあわせ 不幸せ bất hạnh, không may
63
ふしぎ 不思議 lạnh lùng [bất tư nghị]
64
ふじゆう 不自由 gặp khó khăn, bất tiện về[bất tự do]
65
ふじゅうぶん 不十分 không đầy đủ[bất thập phân]
66
ふべん 不便 bất tiện
67 へいわ 平和 hòa bình
68 へた 下手 dở[hạ thủ]
69
へん lạ, kỳ hoặc, khác thường[biến]
70
べんり 便利 tiện lợi
71 ほがらか 朗らか tươi tắn, khỏe khoắn (tính cách), tươi mát(cảm giác), yên bình(khung cảnh)[
72
まじめ まじめ chăm chỉ
73
みじめ 惨めな thảm thiết ,thê thảm[thảm]
74
まっしろ 真っ白 trắng toát, trắng ngần[chân bạch]
75
みょう kì cục, lạ lùng, lạ, kì diệu, kì lạ[diệu]
76
むり 無理 vô lý, không thể, quá sức[vô lý]
77
やっかい* 厄介 phiền muộn[ách giới]
78
ゆうめい* 有名 nổi tiếng[hữu danh]
79
ューモア ューモア hài hước, vui vẽ
80
ゆるやか 緩やか giảm nhẹ, bớt căng thẳng, giảm bớt mức độ[hoãn]
81
らく nhẹ nhàng, thoải mái, dễ dàng[lạc]
82
わがまま 我がまま bướng bỉnh ,ngoan cố[
83
わずか 僅か hiếm, ít, lượng nhỏ[

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語