-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No8 - DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNGTỪ NHÓM 1 つかいます 使う  dùng, sử dụng


141 だします 出る bị(sốt)[xuất]
142
だします 出る nộp(báo cáo)[xuất]
143
ちがいます 違う  khác[vi]
144
つかいます 使う  dùng, sử dụng[sử]
145
つきます 着く đi đến[trước]


146 つきます 付く có, có gắn, có kèm theo(túi)[phó]
147
つきます つく sáng(điện)
148
つきます つく nói(dối]
149
つきあいます 付き合う quen(bạn trai, bạn gái)[phó hợp]
150
つくります 造る chế tạo[tạo]
151
つくります 作る làm[tác]
152
つつみます 包む gói, bọc[bao]
153
つづきます 続く tiếp tục, tiếp diễn(sốt)[tục]
154
つみます 積む chất đống[tích]
155
つれていきます 連れて行く dẫn đi[liên hành]
156
てつだいます 手伝う phụ giúp[thủ truyền]
157
てにはいります 手に入る lấy được, thu thập được(thông tin)[thủ nhập]
158
とおります 通る đi qua(đường)[thông]
159
とどきます 届く được gửi đến, được chuyển đến[giới]
160
とまります 泊まる ở, trọ[bạt]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語