
142 だします 出る nộp(báo cáo)[xuất]
143 ちがいます 違う khác[vi]
144 つかいます 使う dùng, sử dụng[sử]
145 つきます 着く đi đến[trước]
146 つきます 付く có, có gắn, có kèm theo(túi)[phó]
147 つきます つく sáng(điện)
148 つきます つく nói(dối]
149 つきあいます 付き合う quen(bạn trai, bạn gái)[phó hợp]
150 つくります 造る chế tạo[tạo]
151 つくります 作る làm[tác]
152 つつみます 包む gói, bọc[bao]
153 つづきます 続く tiếp tục, tiếp diễn(sốt)[tục]
154 つみます 積む chất đống[tích]
155 つれていきます 連れて行く dẫn đi[liên hành]
156 てつだいます 手伝う phụ giúp[thủ truyền]
157 てにはいります 手に入る lấy được, thu thập được(thông tin)[thủ nhập]
158 とおります 通る đi qua(đường)[thông]
159 とどきます 届く được gửi đến, được chuyển đến[giới]
160 とまります 泊まる ở, trọ[bạt]
0 件のコメント:
Write nhận xét