-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No7 - DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 1 すごします 過ごす tiêu thời gian

121 すいます 吸う hút[hấp]
122
すきます 空く vắng, thoáng[không]
123
すごします 過ごす sống[quá]
124
すごします 過ごす tiêu thời gian, tải qua[quá]
125
すすみます 進む tiến lên, học lên[tiến]
126
すべります 滑る trượt[hoạt]
127
すみます 住む sống, ở[trú]

128 すわります 座る ngồi[tọa]
129
そだちます 育つ lớn lên[dục]
130
そります そる cạo râu
131
たきます 炊く nấu cơm[thổi]
132
たすかります 助かる may có anh(chị) giúp[trợ]
133
たたかいます 戦う chiến đấu, đấu tranh[chiến]
134
たたきます 叩く gõ, khiều(vai)[
135
たたみます 畳む xếp lại, gấp lại[điệp]
136
たちます 立つ  đứng[lập]
137
たちます 経つ trôi qua(time)[kinh]
138
たのしみます 楽しみます vui, vui chơi, thưởng thúc, hưởng thụ[lạc]
139
たのみます 頼む nhờ(vã)[lại]
140
だします 出す đổ, để(rác), gởi(thư)[xuất]


0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語