
102 さがします 探す tìm, kiếm[thám]
103 さがします 捜す tìm, kiếm[sưu]
104 さがります 下がる giảm, giảm xuống(giá)[hạ]
105 さきます 咲く nở(hoa)[tiếu]
106 さします 指す chỉ[chỉ]
107 さします 差す bật, mở, che(dù, ô)[sai]
108 さそいます 誘う mời, rủ[dụ]
109 さぼります さぼる trốn
110 さわぎます 騒ぐ làm ồn, làm rùm beng [tao]
111 さわります 触る sờ, đụng, chạm vào[xúc]
112 さわります 障る cản trở[chướng]
113 しかります 叱りる la gầy dạy bảo[sấp]
114 しきます しく trải ra
115 しにます 死ぬ chết[tử]
116 しまいます しまう cất vào, để vào
117 しまります 閉まる đã được đóng(cửa)[bế]
118 しります 知る biết[tri]
119 しりあいます 知り合う gặp gỡ làm quen[tri hợp]
120 じかんがたちます 時間がたつ thời gian trôi đi[thời gian]
0 件のコメント:
Write nhận xét