-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No6 - DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNGTỪ NHÓM 1 じかんがたちます 時間がたつ thời gian trôi đi

101 さがします 探す tìm, kiếm[thám]
102
さがします 探す tìm, kiếm[thám]
103
さがします 捜す tìm, kiếm[sưu]
104
さがります 下がる giảm, giảm xuống(giá)[hạ]
105
さきます 咲く nở(hoa)[tiếu]
106
さします 指す chỉ[chỉ]
107
さします 差す bật, mở, che(dù, ô)[sai]
108
さそいます 誘う mời, rủ[dụ]


109 さぼります さぼる trốn
110
さわぎます 騒ぐ làm ồn, làm rùm beng [tao]
111
さわります 触る sờ, đụng, chạm vào[xúc]
112
さわります 障る cản trở[chướng]
113
しかります 叱りる la gầy dạy bảo[sấp] 
114
しきます しく trải ra
115
しにます 死ぬ chết[tử]
116
しまいます しまう cất vào, để vào
117
しまります 閉まる đã được đóng(cửa)[bế]
118
しります 知る biết[tri]
119
しりあいます 知り合う gặp gỡ làm quen[tri hợp]
120
じかんがたちます 時間がたつ thời gian trôi đi[thời gian]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語