-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No5 - DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNGTỪ NHÓM 1 ことわります 断る từ chối

81 きがつきます 気がつく để ý, nhận ra, nhận thấy, phát hiện[khí]
82
ききます 聞く nghe[văn]
83
ききます 聞く hỏi[văn]
84
ききとります 聞き取る nghe hiểu[văn thủ]
85
きざみます 刻む thái[khắc]
86
きります 切る cắt[thiết]
87
きります 切る tắc(công tắc điện, nguồn điện)[thiết]
88
くださいます くださう  cho, tặng(tôi)(tôn kính)
89
くばります 配る phát[phối]



90 くらします 暮らす sống, sinh hoạt[mộ]
91
くもります 曇る trời mây, mây mù[chấn]
92
けします 消す xóa, tắt[tiêu]
93
ことわります 断る từ chối[đoạn]
94
こばします こばす làm đổ
95
こまります 困る rắc rối, khó xử, có vấn đề[khốn]
96
こみます 込む đông, tắc(đường)[nhập]
97
ころびます 転ぶ vấp ngã[chuyển]
98
こわします 壊す phá, làm hỏng[hoại]
99
ございます ござる có(khiêm nhường)
100
ごらんになります ご覧になる xem, nhìn(tôn kính)[lãm]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語