
82 ききます 聞く nghe[văn]
83 ききます 聞く hỏi[văn]
84 ききとります 聞き取る nghe hiểu[văn thủ]
85 きざみます 刻む thái[khắc]
86 きります 切る cắt[thiết]
87 きります 切る tắc(công tắc điện, nguồn điện)[thiết]
88 くださいます くださう cho, tặng(tôi)(tôn kính)
89 くばります 配る phát[phối]
90 くらします 暮らす sống, sinh hoạt[mộ]
91 くもります 曇る trời mây, mây mù[chấn]
92 けします 消す xóa, tắt[tiêu]
93 ことわります 断る từ chối[đoạn]
94 こばします こばす làm đổ
95 こまります 困る rắc rối, khó xử, có vấn đề[khốn]
96 こみます 込む đông, tắc(đường)[nhập]
97 ころびます 転ぶ vấp ngã[chuyển]
98 こわします 壊す phá, làm hỏng[hoại]
99 ございます ござる có(khiêm nhường)
100 ごらんになります ご覧になる xem, nhìn(tôn kính)[lãm]
0 件のコメント:
Write nhận xét