-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No4 - DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNGTỪ NHÓM 1 かえします 返す trả lại

61 かえします 返す trả lại[phản]
62
かかります 掛かる khóa(chìa khóa)[quải]
63
かかります かかる tốn
64
かかります かかる có điện thoại


65 かかわります 関わる quan hệ, có mối quan hệ[quan]
66
かきます 描く vẽ[miêu]
67
かきます 書く viết[thư]
68
かくします 隠す giấu đi[ẩn]
69
かします 貸す cho mượn[thải]
70
かざります 飾る trang trí[sức]
71
かちます 勝つ thắng[thắng]
72
かないます かなう thành hiện thực, được thực hiện
73
かなしみます 悲しむ làm buồn lòng[bi]
74
かびります かびる khuôn mẫu
75
かぶります かぶる đội
76
かみます かむ nhai
77
かよいます 通う đi đi về về[thông]
78
かわきます 乾く khô[can]
79
かわります 変わる đổi, thay đổi[biến]
80
がんばります 頑張る cố gắng[ngoan trương]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語