
62 かかります 掛かる khóa(chìa khóa)[quải]
63 かかります かかる tốn
64 かかります かかる có điện thoại
65 かかわります 関わる quan hệ, có mối quan hệ[quan]
66 かきます 描く vẽ[miêu]
67 かきます 書く viết[thư]
68 かくします 隠す giấu đi[ẩn]
69 かします 貸す cho mượn[thải]
70 かざります 飾る trang trí[sức]
71 かちます 勝つ thắng[thắng]
72 かないます かなう thành hiện thực, được thực hiện
73 かなしみます 悲しむ làm buồn lòng[bi]
74 かびります かびる khuôn mẫu
75 かぶります かぶる đội
76 かみます かむ nhai
77 かよいます 通う đi đi về về[thông]
78 かわきます 乾く khô[can]
79 かわります 変わる đổi, thay đổi[biến]
80 がんばります 頑張る cố gắng[ngoan trương]
0 件のコメント:
Write nhận xét