-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No3 - DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNGTỪ NHÓM 1 おします 押す xô, đẩy

41 おします 押す xô, đẩy[áp]
42
おします 押す đóng, bấm, ấn(dấu)[áp]
43
おっしゃいます おっしゃる nói(tôn kính)
44
おとします 落とす đánh rơi[lạc]
45
おどります 躍る nhảy, khiêu vũ[dũng]
46
おどろきます 驚く giật mình[kinh]

47 おめでとうございます おめでとうござう chúc mừng
48
おめにかかります お目にかかる gặp(khiêm nhường)[mục]
49
おもいます 思う  nghĩ[tư]
50
おもいだします 思い出す nhớ ra, nghỉ ra, hồi tưởng[tư xuất]
51
およぎます 泳ぐ bơi[vịnh]
52
おります 折る gấp, gập, bẻ, xếp(giấy)[chiết]
53
おります おる ở, có(khiêm nhường)
54
おろします 下ろす rút(tiền)[hạ]
55
おろします 下ろす hạ xuống[hạ]
56
おろします 降ろす cho xuống[giáng]
57
おわります 終わる  hết, kết thúc, xong[chung]
58
かいます 買う mua[mãi]
59
かいます 飼う nuôi(động vật)[tự]
60
かえります 帰る về[quy]



0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語