
22 いります 要る cần thiết[yếu]
23 いやがります 嫌がる không thích[hiểm]
24 うかがいまう うかがる nghe, hỏi, đến thăm(khiêm nhường)
25 うけとります 受け取る nhận[thụ thủ]
26 うごかします 動かす khởi động, chạy[động]
27 うごきます 動く cử động, chạy[động]
28 うたいます 歌う hát[ca]
29 うつします 写す chụp(hình)[tả]
30 うつします 映す soi(gương)[ánh]
31 うちます 打つ đánh(chữ), gửi(bức điện)[đả]
32 うつります 映る phản chiếu[ánh]
33 うまくいきます うまくいく cũng đi
34 うります 売る bán[mãi]
35 えらびます 選ぶ chọn[tuyển]
36 おきます 置く đặt, để[trí]
37 おくります 送る gởi(tất cả, trừ gởi thư)[tống]
38 おこします 起こす đánh thức[khởi]
39 おこないます 行う tổ chức, thực hiện, tiến hành[hành]
40 おこります 怒る giận[nộ]
0 件のコメント:
Write nhận xét