-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No2 - DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNGTỪ NHÓM 1 いらっしゃいます いらっしゃる ở

21 いらっしゃいます いらっしゃる ở, có, đi, đến(tôn kính)
22
いります 要る cần thiết[yếu]
23
いやがります 嫌がる không thích[hiểm]
24
うかがいまう うかがる nghe, hỏi, đến thăm(khiêm nhường)
25
うけとります 受け取る nhận[thụ thủ]
26
うごかします 動かす khởi động, chạy[động]
27
うごきます 動く cử động, chạy[động]
28
うたいます 歌う hát[ca]
29
うつします 写す chụp(hình)[tả]

30 うつします 映す soi(gương)[ánh]
31
うちます 打つ đánh(chữ), gửi(bức điện)[đả]
32
うつります 映る phản chiếu[ánh]
33
うまくいきます うまくいく cũng đi
34
うります 売る bán[mãi]
35
えらびます 選ぶ chọn[tuyển]
36
おきます 置く đặt, để[trí]
37
おくります 送る gởi(tất cả, trừ gởi thư)[tống]
38
おこします 起こす đánh thức[khởi]
39
おこないます 行う tổ chức, thực hiện, tiến hành[hành]
40
おこります 怒る giận[nộ]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語