
2 あいます 合う hợp, vừa(size)[hợp]
3 あがります 上がる tăng, tăng lên(giá)[thượng]
4 あきます 開く đã được mở(cửa)[khai]
5 あきます 飽く mệt mỏi, chán nản[bão]
6 あきます 空く trống[không]
7 あずかります 預かる giữ, giữ hộ, giữ cho[dự]
8 あそびます 遊ぶ chơi[du]
9 あたります 当たる trúng[đương]
10 あらいます 洗う rửa[tẩy]
11 あつまります 集まる tập trung, tập hợp(người)[tập]
12 あやまります 謝る xin lỗi, tạ lỗi[tạ]
13 あります ある có(đồ vật), được tổ chức, diễn ra(lễ hội)
14 あるきます 歩く đi bộ[bộ]
15 いいます 言う nói[ngôn]
16 いかします 生かす tận dụng, phát huy, dùng[sinh]
17 いきます 行く đi[hành]
18 いそぎます 急ぐ vội, gấp[cấp]
19 いたします いたす làm(khiêm nhường)
20 いただきます いただく nhận(khiêm nhường)
0 件のコメント:
Write nhận xét