-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No1 - DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNGTỪ NHÓM 1 あきます 飽く mệt mỏi,

Posted by   on Pinterest

1 あいます 会う gặp(hội)
2
あいます 合う hợp, vừa(size)[hợp]
3
あがります 上がる tăng, tăng lên(giá)[thượng]
4
あきます 開く đã được mở(cửa)[khai]
5
あきます 飽く mệt mỏi, chán nản[bão]
6
あきます 空く trống[không]
7
あずかります 預かる giữ, giữ hộ, giữ cho[dự]


8 あそびます 遊ぶ chơi[du]
9
あたります 当たる trúng[đương]
10
あらいます 洗う  rửa[tẩy]
11
あつまります 集まる tập trung, tập hợp(người)[tập]
12
あやまります 謝る xin lỗi, tạ lỗi[tạ]
13
あります ある có(đồ vật), được tổ chức, diễn ra(lễ hội)
14
あるきます 歩く đi bộ[bộ]
15
いいます 言う nói[ngôn]
16
いかします 生かす tận dụng, phát huy, dùng[sinh]
17
いきます 行く đi[hành]
18
いそぎます 急ぐ vội, gấp[cấp]
19
いたします いたす làm(khiêm nhường)
20
いただきます いただく nhận(khiêm nhường)

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語