241 もどります 戻る đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu[lệ]
242 もどります 戻る quay lại, trở lại[lệ]
243 もらいます 貰う nhận(bạn bè)
244 やきます 焼く nướng, rán[thiêu]
245 やすみます 休む nghỉ ngơi, nghỉ(học, làm), ngủ[hưu]
246 やみます 止む tạnh, ngừng[chỉ]
247 やります やる cho, thả(mồi)
248 やります やる làm
249 ゆずります 譲る nhường[nhượng]
250 ゆるします 許す cho phép[hứa]
251 よいます 酔う say
252 よごします 汚す làm bẩn[ố]242 もどります 戻る quay lại, trở lại[lệ]
243 もらいます 貰う nhận(bạn bè)
244 やきます 焼く nướng, rán[thiêu]
245 やすみます 休む nghỉ ngơi, nghỉ(học, làm), ngủ[hưu]
246 やみます 止む tạnh, ngừng[chỉ]
247 やります やる cho, thả(mồi)
248 やります やる làm
249 ゆずります 譲る nhường[nhượng]
250 ゆるします 許す cho phép[hứa]
251 よいます 酔う say
253 よびます 呼ぶ gọi, mời[hô]
254 よみます 読む đọc[độc]
255 よります 寄る ghé[ký]
256 よろこびます 喜ぶ vui[hỉ]
257 わかします 沸かす đun sôi[phí]
258 わかります 分かる biết, hiểu[phân]
259 わきます 沸く sôi(nước)[phí]
260 わたします 渡す giao, đưa cho[độ]
261 わたります 渡る qua, băng qua[độ]
262 わらいます 笑う cười[tiếu]
263 わります 割る đập(vỡ)[cát]
0 件のコメント:
Write nhận xét