-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No13 - DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 1 もどります 戻る quay lại, trở lại

241 もどります 戻る đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu[lệ]
242
もどります 戻る quay lại, trở lại[lệ]
243
もらいます 貰う nhận(bạn bè)
244
やきます 焼く nướng, rán[thiêu]
245
やすみます 休む nghỉ ngơi, nghỉ(học, làm), ngủ[hưu]
246
やみます 止む tạnh, ngừng[chỉ]
247
やります やる cho, thả(mồi)
248
やります やる làm
249
ゆずります 譲る nhường[nhượng]
250
ゆるします 許す cho phép[hứa]
251
よいます 酔う say
252 よごします 汚す làm bẩn[ố]
253
よびます 呼ぶ gọi, mời[hô]
254
よみます 読む  đọc[độc]
255
よります 寄る ghé[ký]
256
よろこびます 喜ぶ vui[hỉ]
257
わかします 沸かす đun sôi[phí]
258
わかります 分かる biết, hiểu[phân]
259
わきます 沸く sôi(nước)[phí]
260
わたします 渡す giao, đưa cho[độ]
261
わたります 渡る qua, băng qua[độ]
262
わらいます 笑う  cười[tiếu]
263
わります 割る đập(vỡ)[cát]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語