1 あびます* 浴びる tắm[dục]
2 います* いる
có(người và động vật)
3 おきます* 起きる thức
dậy, xảy ra[khởi]
4 おきます* 起きる xảy
ra(tai nạn)[khởi]
5 おちます* 落ちる rơi,
rớt(hành lý)[lạc]
6 おります* 降りる
xuống(phương
tiện)[giáng]
7 かります* 借りる mượn[tá]
8 きます* 着る mặc[trước]
9 しんじます* 信じる tin,
tin tưởng[tín]
10 すぎます* 過ぎる quá,
qua(giờ)[quá]
11 ぞんじます* 存じる biết(khiêm
nhường)[tồn]
12 たります* 足りる đủ[túc]
13 できます* できる có thể,
được xây dựng, hoàn thành
14 とじます* 閉じる đóng,
nhắm[bế]
15 にます* 煮る nấu[chử]
16 にています* 似ている giống[tự]
17 みます* 見る
xem[kiến]
18 みます* 診る khám
bệnh[chẩn]
19 あきらめます 諦める bỏ, từ bỏ[đới]
20 あけます 開ける mở(cửa)[khai]
2016年8月7日日曜日
No1- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 2 おきます* 起きる thức dậy, xảy ra
TIẾNG NHẬT LISTEN NIHONGO 日本語
|
Yb/ Listeningnihongo
Email:
admin@ listeningnihongo.tk
Hotline:+84-097-395-0xx
Fax:
+84-8-38-350-0xx
|
登録:
コメントの投稿 (Atom)
0 件のコメント:
Write nhận xét