-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No1- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 2 おきます* 起きる thức dậy, xảy ra

1 あびます* 浴びる tắm[dục]
2
います* いる có(người và động vật)
3
おきます* 起きる thức dậy, xảy ra[khởi]
4
おきます* 起きる xảy ra(tai nạn)[khởi]
5
おちます* 落ちる rơi, rớt(hành lý)[lạc]
6
おります* 降りる

xuống(phương tiện)[giáng]
7 かります* 借りる mượn[tá]
8
きます* 着る mặc[trước]
9
しんじます* 信じる tin, tin tưởng[tín]
10
すぎます* 過ぎる quá, qua(giờ)[quá]
11
ぞんじます* 存じる biết(khiêm nhường)[tồn]
12
たります* 足りる đủ[túc]
13
できます* できる có thể, được xây dựng, hoàn thành
14
とじます* 閉じる đóng, nhắm[bế]
15
にます* 煮る nấu[chử]
16
にています* 似ている giống[tự]
17
みます* 見る xem[kiến]
18
みます* 診る khám bệnh[chẩn]
19
あきらめます 諦める bỏ, từ bỏ[đới] 
20
あけます 開ける mở(cửa)[khai]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語