22 あげます 上げる nâng, nâng lên, tăng lên[thượng]
23 あげます 揚げる chiên[dương]
24 あたためます 温める làm nóng, hâm nóng[ôn]
25 あつめます 集める thua thập, sưu tầm[tập]
26 いためます 炒める xào[
27 いじめます いじめる bắt nạt
28 いれます 入れる cho vào, bỏ vào[nhập]
29 いれます 入れる bật(công tắc điện, nguồn điện)[nhập]
30 うえます 植える trồng(cây)[trực]
31 うけます 受ける nhận, thi[thụ]
32 うまれます 生まれる được sinh ra[sinh]
33 うめたてます 埋め立てる lấp(biển)[lý lập]
34 うれます 売れる bán chạy, được bán[mại]
35 おいかけます 追いかける đuổi theo[truy]
36 おしえます 教える dạy[giáo]
37 おくれます 遅れる chậm, muộn[trì]
38 おちゃをたてます お茶をたてる pha trà, khuấy trà[trà]
39 おぼえます 覚える nhớ, thuộc[giác]
40 おれます 折れる bị gãy[chiết]
0 件のコメント:
Write nhận xét