-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No2- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 2 いためます 炒める xào[


21 あげます あげる cho(đối với bạn bè)[thượng]
22
あげます 上げる nâng, nâng lên, tăng lên[thượng]
23
あげます 揚げる chiên[dương]
24
あたためます 温める làm nóng, hâm nóng[ôn]
25
あつめます 集める thua thập, sưu tầm[tập]
26
いためます 炒める xào[
27
いじめます いじめる bắt nạt


28 いれます 入れる cho vào, bỏ vào[nhập]
29
いれます 入れる bật(công tắc điện, nguồn điện)[nhập]
30
うえます 植える trồng(cây)[trực]
31
うけます 受ける nhận, thi[thụ]
32
うまれます 生まれる được sinh ra[sinh]
33
うめたてます 埋め立てる lấp(biển)[lý lập]
34
うれます 売れる bán chạy, được bán[mại]
35
おいかけます 追いかける đuổi theo[truy]
36
おしえます 教える dạy[giáo]
37
おくれます 遅れる chậm, muộn[trì]
38
おちゃをたてます お茶をたてる pha trà, khuấy trà[trà]
39
おぼえます 覚える nhớ, thuộc[giác]
40
おれます 折れる bị gãy[chiết]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語