42 かえます 変える thay đồ[biến]
43 かきまぜます かき混ぜる khuấy[hỗn]
44 かけます 掛ける treo(hình)[quải]
45 かけます 掛ける khóa(chìa khóa)[quải]
46 かけます 掛ける ngồi(ghế)[quải]
47 かけます 欠ける đeo(kính)[khiếm]
48 かけます かける gọi điện thoại
49 かぞえます 数える đếm(tiền)[số]
50 かたづけます 片付ける dọn dẹp, sắp sếp[phiến phó]
51 かんがえます 考える nghĩ, suy nghĩ[khảo]
52 きえます 消える tắt(điện, đèn)[tiêu]
53 きがえます 着替える thay đồ[trước thế]
54 きこえます 聞こえる nghe thấy[văn]
55 きめます 決める quyết định[quyết]
56 きれます 切れる bị đứt(tay, dây)[thiết]
57 きをつけます 気をつける chú ý, cẩn thận[khí]
58 くれます くれる cho(người nhỏ hơn hoặc con vật
59 くみたてます 組み立てる lắp ráp[tổ lập]
60 くらべます 比べる so sánh[tỉ]
0 件のコメント:
Write nhận xét