-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No3- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 2くらべます 比べる so sánh

41 かえます 換える đổi[hoán]
42
かえます 変える thay đồ[biến]
43
かきまぜます かき混ぜる khuấy[hỗn]
44
かけます 掛ける treo(hình)[quải]
45
かけます 掛ける khóa(chìa khóa)[quải]
46
かけます 掛ける ngồi(ghế)[quải]
47
かけます 欠ける đeo(kính)[khiếm]
48
かけます かける gọi điện thoại
49
かぞえます 数える đếm(tiền)[số]
50
かたづけます 片付ける dọn dẹp, sắp sếp[phiến phó]
51
かんがえます 考える nghĩ, suy nghĩ[khảo]
52
きえます 消える tắt(điện, đèn)[tiêu]
53
きがえます 着替える thay đồ[trước thế]
54
きこえます 聞こえる nghe thấy[văn]
55
きめます 決める quyết định[quyết]
56
きれます 切れる bị đứt(tay, dây)[thiết]
57
きをつけます 気をつける chú ý, cẩn thận[khí]
58
くれます くれる cho(người nhỏ hơn hoặc con vật
59
くみたてます 組み立てる lắp ráp[tổ lập]
60
くらべます 比べる so sánh[tỉ]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語