-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No12 - DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 1 むすびます 結ぶ kết nối

221 まがります 曲がる quẹo[khúc]
222
まわします 回す vặn(núm)[hồi]
223
交わります 交わる giao lưu với, quan hệ với[giao]
224
まいります 参る đi, đến(khiêm nhường)[tham]
225
もうします 申す

nói(khiêm nhường)[thân]
226 もっていきます 持って行く mang đi, mang theo[trì]
227
まちます 待つ chờ[đãi]
228
まにあいます 間に合う [gian hợp]
229
まもります 守る bảo vệ, tuân thủ, giữ[thủ]
230
まよいます 迷う lạc[mê]
231
みおくります 見送る tiễn, đưa đi[kiến tống]
232
みがきます 磨く mài, đánh(răng)[ma]
233
みつかります 見つかる được tìm thấy(chìa khóa)[kiến]
234
むきます むく gọt, bóc(vỏ)
235
むきます 向く hướng[hướng]
236
むします 蒸す hấp[chưng]
237
むすびます 結ぶ kết nối
238
めしあがります 召し上がる ăn, uống(tôn kính) [triệu thượng]
239
もうしこみます 申し込む đăng ký[thân nhập]
240
もちます 持つmang,cầm [trì]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語