222 まわします 回す vặn(núm)[hồi]
223 交わります 交わる giao lưu với, quan hệ với[giao]
224 まいります 参る đi, đến(khiêm nhường)[tham]
225 もうします 申す
nói(khiêm nhường)[thân]
226 もっていきます 持って行く mang đi, mang theo[trì]
227 まちます 待つ chờ[đãi]
228 まにあいます 間に合う [gian hợp]
229 まもります 守る bảo vệ, tuân thủ, giữ[thủ]
230 まよいます 迷う lạc[mê]
231 みおくります 見送る tiễn, đưa đi[kiến tống]
232 みがきます 磨く mài, đánh(răng)[ma]
233 みつかります 見つかる được tìm thấy(chìa khóa)[kiến]
234 むきます むく gọt, bóc(vỏ)
235 むきます 向く hướng[hướng]
236 むします 蒸す hấp[chưng]
237 むすびます 結ぶ kết nối
238 めしあがります 召し上がる ăn, uống(tôn kính) [triệu thượng]
239 もうしこみます 申し込む đăng ký[thân nhập]
240 もちます 持つmang,cầm [trì]
0 件のコメント:
Write nhận xét