202 はやります 流行る có dịch bệnh[lưu hành]
203 はらいます 払う trả(tiền)[phất]
204 はります はる dán, dán lên
205 ひきます 弾く đánh(đàn)[đàn]
206 ひきます 引く bị cảm [dẫn]
207 ひきます 引く kéo[dẫn]
208 ひきます 引く tra(từ điển)[dẫn]
209 ひやします 冷やす làm lạnh[lãnh]
210 ひらきます 開く tổ chức, mở(lớp học), khai mạc[khai]
211 ひろいます 拾う nhặt, nhặt lên [thập]
212 ふきます 吹く thổi (gió)[xúy]
213 ふとります 太る mập, béo lên, tăng cân[thái]
214 ふみます 踏む đạp, giẫm, giẫm lên, giẫm vào [đạp]
215 ふります 降る mưa[giáng]
216 ふります ふる phiên âm cách hán tự
217 ふります 振る bỏ(người yêu)[chấn]
218 ぶつかります ぶつかる đâm, va chạm
219 へります 減る giảm, giảm xuống(xuất khẩu)[giảm]
220 ほります 彫る khắc[khắc]
0 件のコメント:
Write nhận xét