-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No11 - DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 1 はやります 流行る có dịch bệnh

201 はなします 話す nói[thoại]
202
はやります 流行る có dịch bệnh[lưu hành]
203
はらいます 払う  trả(tiền)[phất]
204
はります はる dán, dán lên
205
ひきます 弾く đánh(đàn)[đàn]
206
ひきます 引く bị cảm [dẫn]


207 ひきます 引く kéo[dẫn]
208
ひきます 引く tra(từ điển)[dẫn]
209
ひやします 冷やす làm lạnh[lãnh]
210
ひらきます 開く tổ chức, mở(lớp học), khai mạc[khai]
211
ひろいます 拾う nhặt, nhặt lên [thập]
212
ふきます 吹く thổi (gió)[xúy]
213
ふとります 太る mập, béo lên, tăng cân[thái]
214
ふみます 踏む đạp, giẫm, giẫm lên, giẫm vào [đạp]
215
ふります 降る mưa[giáng]
216
ふります ふる phiên âm cách hán tự
217
ふります 振る bỏ(người yêu)[chấn]
218
ぶつかります ぶつかる đâm, va chạm
219
へります 減る giảm, giảm xuống(xuất khẩu)[giảm]
220
ほります 彫る khắc[khắc]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語