182 にています 似てう giống[tự]
183 ぬきます 抜く rút ra[bạt]
184 ぬぎます 脱ぐ cởi(quần, áo, giầy,..)[thoát]
185 ねむります 眠る ngủ[miên]
186 のこります 残る còn lại, thừa lại[tàn]
187 のぞきます 除く từ bỏ[trứ]
188 のばします 伸ばす kéo ra[thân]
189 のぼります 登る leo, trèo[đăng]
190 のみます 飲む uống[ẩm]
191 のります 乗る đi, lên(phương tiện)[thừa]
192 はいります 入る vào[nhập]
193 はかります 量る cân[lượng]
194 はかります 測る đo[trắc]
195 はきます はく mang(giầy, dép)
196 はこびます 運ぶ khiêng, vác, chở, vận chuyển[vận]
197 はしります 走る chạy(trên đường)[tẩu]
198 はじまります 始まる bắt đầu(buổi lể) [thủy]
199 はずします 外す rời, không có ở[ngoại]
200 はたらきます 働く làm việc[động]
0 件のコメント:
Write nhận xét