-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No10 - DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 1 ぬきます 抜く rút ra

181 にあいます 似合う hợp(kiểu màu)[tự hợp]
182
にています 似てう  giống[tự]
183
ぬきます 抜く rút ra[bạt]
184
ぬぎます 脱ぐ cởi(quần, áo, giầy,..)[thoát]
185
ねむります 眠る ngủ[miên]
186
のこります 残る còn lại, thừa lại[tàn]
187
のぞきます 除く từ bỏ[trứ]
188
のばします 伸ばす kéo ra[thân]
189
のぼります 登る leo, trèo[đăng]
190
のみます 飲む  uống[ẩm]
191
のります 乗る đi, lên(phương tiện)[thừa]
192
はいります 入る vào[nhập]
193
はかります 量る cân[lượng]
194
はかります 測る đo[trắc]
195
はきます はく mang(giầy, dép)
196
はこびます 運ぶ khiêng, vác, chở, vận chuyển[vận]
197
はしります 走る chạy(trên đường)[tẩu]
198
はじまります 始まる bắt đầu(buổi lể) [thủy]
199
はずします 外す rời, không có ở[ngoại]
200
はたらきます 働く làm việc[động]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語