-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2015年11月10日火曜日

【ことわざ】Thành ngữ - Quán ngữ

Tổng hợp các thành ngữ - quán ngữ của Nhật Bản & Việt Nam.
Thành ngữ[ことわざ]
● 頭隠あたまかくして尻隠しりかくさず
- Giấu đầu lòi đuôi.
- Giấu đầu hở đuôi.
 いちいてじゅうる 
- Học một biết mười
● ()(なか)蛙大海(かえるたいかい)()らず

- Ếch ngồi đáy giếng 
● いぬあるけばぼうたる
- Cứ cố gắng biết đâu sẽ gặp may
- Biết đâu chó ngáp phải ruồi.
 うしたいしてことだん
- Đàn gảy tai trâu
 (うま)(みみ)念仏(ねんぶつ)
- Đàn gảy tai trâu
 おんをあだでかえ
- Lấy oán trả ơn 
● 窮鼠猫きゅうそねこ
- Chó cùng cắn giậu
Con giun xéo lắm cũng quằn
● こい盲目もうもく 
- Yêu là mù quáng
● さるからちる 
- Đến khỉ cũng rơi từ trên cây xuống
 借金しゃっきんくびまわらない
- Nợ ngập đầu
 同病相憐どうびょうあいあわれむ
Đồng bệnh tương lân
● とらつばさ
- Như hổ thêm cánh
- Hổ mọc thêm cánh
● とらきつね
ねこ鰹節かつおぶし
鰹節かつおぶしねこあずける
- Mỡ treo miệng mèo
● ねこりたい 
Bận tối tăm mặt mũi
● ところけむりたぬ
Có lửa mới có khói
-  Không có lửa làm sao có khói

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語