-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月18日木曜日

No3 Từ vựng N3 以前 いぜん Kể từ khi trước đó

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 3"

Kanji       Hiragana      Tiếng Việt

維持      いじ            Bảo trì,bảo quản

意識      いしき         Ý thức 

異常      いじょう     Lạ,bất thường

椅子      いす            Cái ghế 

泉          いずみ         Suối
              いずれ         Nơi,trong đó,người 

以前      いぜん         Kể từ khi trước đó
板            いた           Tấm ván

偉大       いだい        Vĩ đại 

抱く        いだく          Ôm        
              いたずら   Nghịch ngợm ,trò nghịch ngợm
頂く      いただく   Xin nhận 

痛み      いたみ      Đau ,buồn 

至る      いたる      Làm 
              いち         Thị trường,công bằng 

位置      いち         Vị trí 

一時      いちじ     Một giờ 

一度に  いちどに  Một lần 

市場      いちば      Chợ 

一番      いつか      Một lúc nào đó,ngày nào đó 

一家      いっか      Một ngôi nhà ,một gia đình 

一種      いっしゅ    Một hạt,một loài 

一瞬       いっしゅん Khoảnh khắc ,một thời điểm

一生     いっしょう Một cuộc đời,một cuộc sống 

一層      いっそう    Hơn nhiều,hơn một tầng ,hơn một bậc 

一体      いったい    Một thân thể ,nói chung

一致       いっち       Sự nhất trí,sự giống nhau,sự thống nhất
               いつでも    Mãi mãi,vĩnh viễn ,không có thời hạn 

一般       いっぱん    Toàn thể,chung chung 

一方      いっぽう     Mặt khác,trong khi đó ,chỉ đơn giản,lần lượt
               いつまでも  Mãi mãi,vĩnh viễn ,không thời hạn 

いつも   いつも    Lúc nào cũng,luôn luôn

移動      いどう    Di chuyển 

従兄弟   いとこ    Anh em họ 

稲           いね        Lúa 

居眠り   いねむり  Ngủ gật 

命           いのち     Mạng sống,sinh mệnh 

違反       いはん     Vi phạm


0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語