Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 2"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
あら Thô ,xám,cầu kì
嵐 あらし Giông tố,bão tố
新た あらた Mới ,tươi,tiểu thuyết
あらゆる Mỗi ,tất cả
表す あらわす Bày tỏ,hiển thị,biểu lộ
現す あらわす Hiển thị,hiện ra
現れ あらわれ Thể hiện
現れる あらわれる Xuất hiện
ありがとう Cám ơn
有る ある Có
或 ある Một số
あるいは Hoặc là
アルバム Album
泡 あわ Bọt ,bong bóng
合わせる あわせる Tham gia với nhau,đoàn kết
哀れ あわれ Nổi buồn ,đau buồn ,bất lực
案 あん Đề án ,phương án
暗記 あんき Thuộc lòng,ghi nhớ
安定 あんてい Ổn định,cân bằng
案内 あんない Hướng dẫn
あんなに Mức độ đó
あんまり Không nhiều,không phải là
胃 い Dạ dày
いい Tốt
よい Tốt ,đẹp,được
いえ いえ Không
委員 いいん Ủy viên
言う ゆう Nói
意外 いがい Ngoài dự tính,ngoài dự kiến
行き いき Đi
息 いき Hơi thở
勢い いきおい Khí thế ,mạnh mẽ
生き物 いきもの Sinh vật sống
幾つ いくつ Bao nhiêu cái ,bao nhiêu tuổi
幾ら いくら Bao nhiêu tiền
医師 いし Bác sĩ
意思 いし Ý nghĩ
意志 いし Ý chí
0 件のコメント:
Write nhận xét