Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 6"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
王子 おうじ Hoàng tử,ông cua
応じる おうじる Ứng với,thỏa mãn ,chấp nhận,tuân thủ
横断 おうだん Băng qua
終える おえる Kết thúc
大いに おおいに Nhiều ,rất nhiều
覆う おおう Che giấu ,ngụy trang
オーバー Áo khoác
大家 おおや Giàu có
丘 おか Đồi ,chiều cao
沖 おき Biển khơi
奥 おく Vợ
贈る おくる Tặng ,gửi
起こる おこる Xảy ra
幼い おさない Ấu thơ,còn nhỏ
収める おさめる Thu được,gặt hái
おじいさん Ông nội
おしゃべり Tám chuyện ,nói chuyện
汚染 おせん Ô nhiễm
おそらく Có lẽ,e rằng
恐れる おそれる E sợ ,lo sợ
恐ろしい おそろしい Khủng khiếp
お互い おたがい Nhau ,lẫn nhau
穏やか おだやか Ôn hòa ,nhẹ nhàng ,bình tĩnh
男の人 おとこのひと Người đàn ông
劣る おとる Tụt hậu,chất lượng thấp hơn
お腹 おなか Bụng
帯 おび Đai lưng
お昼 おひる Buổi trưa
オフィス Văn phòng
溺れる おまえ Chúc mừng
お目に掛かる おめにかかる Để ý
思い出 おもいで Kỷ niệm,hồi ức
主に おもに Chủ yếu là
思わず おもわず Không nghĩ,không chủ ý
おや Ba mẹ
泳ぎ およぎ Bơi ,tắm
およそ Về,gần ,khoảng cách
0 件のコメント:
Write nhận xét