-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年1月12日火曜日

【好意】 Ý tốt - Lòng tốt

好意[こうい]好意的[こういてき]
Nghĩa: Ý tốt - Lòng tốt - Thiện cảm - Tình cảm
Loại từ: Danh tính từ
Ví dụ: 
Nghĩa của 好意
好意(こうい)ある忠告(ちゅうこく)
Một lời khuyên với ý tốt

好意的(こういてき)態度(たいど)()せる。
Tỏ thái độ thân thiện.

物事(ものごと)好意的(こういてき)()る。
Nhìn một sự việc theo chiều hướng tốt.

好意的(こういてき)返事(へんじ)をする。
Trả lời với ý tốt.

好意(こうい)ある(もう)()
Một lời đề nghị tử tế.

(じん)好意(こうい)(あま)える。
Tranh thủ ý tốt của người khác.

(かれ)好意(こうい)()っている。
Tôi có thiện cảm với ông ấy.

彼女(かのじょ)はあの(ひと)好意(こうい)()せている。
Cô ấy dành tình cảm cho anh ta.

(かれ)仕事(しごと)好意(こうい)()っている。
Tôi rất đồng cảm với công việc của ông ấy.

(かれ)好意(こうい)()にしてはいけない。
Không được phớt lờ lòng tốt của anh ấy.

(わたし)好意(こうい)()になった。
Ý tốt của tôi đã trở nên vô nghĩa.

好意(こうい)()ったことだ。(わる)くとるな。
Ông ta nói với ý tốt đấy. Không được nghĩ xấu như thế.

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語