好意[こうい]好意的[こういてき]
Nghĩa: Ý tốt - Lòng tốt - Thiện cảm - Tình cảm
Loại từ: Danh tính từ
Ví dụ:


① 好意ある忠告。
Một lời khuyên với ý tốt
② 好意的な態度を見せる。
Tỏ thái độ thân thiện.
③ 物事を好意的に見る。
Nhìn một sự việc theo chiều hướng tốt.
④ 好意的な返事をする。
Trả lời với ý tốt.
⑤ 好意ある申し出。
Một lời đề nghị tử tế.
⑥ 人の好意に甘える。
Tranh thủ ý tốt của người khác.
⑦ 彼に好意を持っている。
Tôi có thiện cảm với ông ấy.
⑧ 彼女はあの人に好意を寄せている。
Cô ấy dành tình cảm cho anh ta.
⑨ 彼の仕事に好意を持っている。
Tôi rất đồng cảm với công việc của ông ấy.
⑩ 彼の好意を無にしてはいけない。
Không được phớt lờ lòng tốt của anh ấy.
⑪ 私の好意が無になった。
Ý tốt của tôi đã trở nên vô nghĩa.
⑫ 好意で言ったことだ。悪くとるな。
Ông ta nói với ý tốt đấy. Không được nghĩ xấu như thế.
0 件のコメント:
Write nhận xét