-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年1月10日日曜日

【Tên gọi các loại thuốc trong tiếng Nhật】

医薬品
·         いた = Giảm đau; thuốc giảm đau
·         胃腸薬いちょうやく = Thuốc dạ dày; thuốc giúp tiêu hóa
·         医薬品いやくひん = Dược phẩm
·         うがいぐすり= Nước súc miệng

·         液剤えきざい = Thuốc dạng lỏng
·         風邪薬かぜぐすり = Thuốc cảm
·         漢方薬かんぽうやく = Thuốc Bắc; Thảo dược Trung Quốc;
·         カプセルざい = Thuốc con nhộng
·         緊急避妊薬きんきゅうひにんやく = Thuốc tránh thai khẩn cấp
·         解熱剤げねつざい = Thuốc hạ sốt
·         解熱鎮痛剤げねつちんつうざい = Thuốc giảm đau hạ sốt (Thuốc đau đầu)
·         解熱鎮痛消炎薬げねつちんつうしょうえんぐすり = Thuốc giảm đau - hạ sốt – chống viêm
·         経口避妊薬けいこうひにんやく = Thuốc tránh thai; thuốc ngừa thai
·         解熱剤げねつざい = Thuốc hạ sốt
·         抗菌薬こうきんぐすり = Thuốc kháng khuẩn
·         抗生剤こうせいざい = Thuốc kháng sinh
·         抗生物質こうせいぶっしつ = Kháng sinh; Trụ sinh
·         サプリメント= Các chất bổ sung
·         坐剤ざざい = Thuốc nhét; thuốc đạn
·         座薬ざやく = Thuốc nhét; thuốc đạn
·         湿布しっぷ = Thuốc đắp
·         市販薬しはんぐすり = Thuốc OTC
·         錠剤じょうざい = Thuốc viên
·         睡眠薬すいみんやく = Thuốc ngủ
·         頭痛発作ずつうほっさ = Đau đầu; lên cơn đau đầu
·         頭痛薬ずつうやく = Thuốc nhức đầu; Thuốc đau đầu
·         整腸薬せいちょうぐすり = Thuốc đường ruột; thuốc giúp tiêu hóa
·         鎮痛剤ちんつうざい = Thuốc giảm đau;
·         特効薬とっこうやく= Thuốc đặc trị
·         軟膏剤なんこうざい = Thuốc mỡ thoa ngoài da
·         妊娠検査薬にんしんけんさやく = Que thử thai
·         ぐすり = Thuốc uống
·         物酔ものよ防止薬ぼうしぐすり = Thuốc chống say tàu xe
·         目薬めぐすり = Thuốc nhỏ mắt
·         バンドエイド= Băng cá nhân
·         副作用ふくさよう = Tác dụng phụ
·         薬剤(やくざい) = Thuốc (nói chung)

    0 件のコメント:
    Write nhận xét
    Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
    LISTEN NIHONGO 日本語