-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月24日水曜日

Giáo trình Minano Nihongo - みんなの日本語 (Bài 34)

I/Cấu trúc + Ngữ pháp -Cấu trúc: +V(辞書形)+ とおりに、V2 +V(た形)+ とおりに、 V2 +N    の とおりに、V2

-Ngữ pháp:
Dùng khi đưa ra chỉ thị đối với người nghe,muốn người nghe làm theo một chuẩn mực hay một quy tắc nào đó.
+Khi hành động mẫu đã được thực hiện thì sử dụng cấu trúc:
V1
た形 とおりに、 V2
+Ví dụ:
私がさっき 言ったとおりに、パソコンの キーを押してください。
わたしがさっきいったとおりに、ぱそこんのきーをおしてください

Hãy bấm phím trên máy tính,theo như lời tôi nói lúc nãy
母に習ったとおりに、料理を作ってみてください
ははにならったとおりに、りょうりをつくってみてください
Hãy thử nấu ăn theo như đã học của mẹ đi.
+Khi hành động mẫu chưa được thực hiện, thường đi kèm với các phó từ như
 今から、これからthì sử dụng cấu trúc:
+V
(辞書形)+ とおりに、V2
+Ví dụ:
今から、私が書くとおりに、書いてください
Từ bây giờ hãy viết theo như lời tôi nói
私がするとおりに、やってください
Hãy làm theo như tôi làm.
+Với danh từ thì sử dụng cấu trúc:
+N
    の とおりに、V2
+Ví dụ:
番号のとおりに、ボタンを押してください
ばんごうのとおりに、ぼたんをおしてください
Hãy bấm nút theo số.
矢印のとおりに、行ってください。
やじるしのとおりに、いってください
Hãy đi theo như hình mũi tên
II/Cấu trúc + Ngữ pháp
Cấu trúc:
V1 (
た形)あとで、 V2
N
のあとで、 V2
Ngữ pháp: Sau khi làm V1 hoặc N thì làm V2
+Ví dụ:
仕事が終わった後で、飲みに行きます
しごとがおわったあとで、のみにいきます
Sau khi kết thúc công việc thì đi uống.
説明を聞いた後で、質問します
せつめいを聞いた後で、質問します
Sau khi nghe giải thích thì đưa ra câu hỏi.
スポーツのあとで、シャワーを浴びます
Sau khi chơi thể thao thì đi tắm.
食事のあとで、コーヒーを飲みます
しょくじのあとで、こーひーをのみます
Sau khi ăn cơm thì uống cà phê.
III/Cấu trúc + Ngữ pháp
-Cấu trúc:
V1(
て形),V2
-Ngữ pháp: Làm V2 trong tình trạng V1
-Ví dụ:
傘を持って出かけます
かさをもってでかけます
(Tôi) cầm ô rồi đi ra ngoài
眼鏡をかけて、本を読みます
めがねをかけて、ほんをよみます
(Tôi) đeo kính rồi đọc sách
IV/Cấu trúc + Ngữ pháp
-Cấu trúc:
V1(
ないで)、V2
-Ngữ pháp: Làm V2 trong tình trạng không làm V1 hay không làm V1 mà làm V2
-Ví dụ:
日曜日どこも行かないで、うちにいます
Ngày chủ nhật tôi không đi đâu hết mà ở nhà.
エレベーターに乗らないで、階段を使います
えれべーたーにのらないで、かいだんをつかいます
Tôi không đi cầu thang máy mà đi cầu thang bộ. 

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語