-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月20日土曜日

【Cách đếm số trong tiếng Nhật_Nâng cao】

Phần cơ bản. Xem tại đây
Trước tiên ta học đếm số chẵn trước.
100: (ひゃく)(BÁCH)
1000: 一千(いっせん)(1 THIÊN)
10.000: 一万(いちまん)1 VẠN
100.000 10 vạn 十万(じゅうまん)
1.000.000 100 vạn 百万(ひゃくまん)
10.000.000 1 nghìn vạn 一千万(いっせんまん


100.000.000: 一億(いちおく)( 1 ỨC)
200.000.000: 二億(におく)
900.000.000: 九億(きゅうおく)

1000.000.000 10(おく) 十億(じゅうおく)
2000.000.000 (2 tỷ) 20 (おく) 二十億(にじゅうおく)

20.000.000.000 (20 tỷ) 200(おく) 二百億(にひゃくおく)
200 tỷ = 200.000.000.000 = 2000(おく)二千億(にせんおく)
1000 tỷ = 一兆(いっちょう) (âm Hán Việt là TRIỆU)
2000 tỷ = 二兆(にちょう)

NÂNG CAO:
Các bạn để số đã được tách theo màu để đọc cho chính xác nhé.
Nguyên tắc chung: Tách đọc theo đơn vị lớn nhất, sau đó đọc tiếp theo đơn vị nhỏ dần (TRIỆU => ỨC => VẠN => THIÊN => BÁCH => CHỤC)
+ 375: 三百七十五(さんびゃくななじゅうご)
+ 981: 九百八十一(きゅうひゃくはちじゅういち)
+ 1.024: 千二十四(せんにじゅうよん)
+ 1.672: 千六百七十二(せんろっぴゃくしちじゅうに)
+ 8.345: 八千三百四十五
+ 13.654: 一万三千六百五十四(いちまんさんぜんろっぴゃくごじゅうよん)
+ 367.891: 三十六万七千八百九十一(さんじゅうろくまんななせんはっぴゃくきゅうじゅういち)
+ 1.024.829: 百二万四千八百二十九(ひゃくにまんよんせんはっぴゃくにじゅうきゅう)
+ 365.913.673: 三億六千五百九十一万三千六百七十三(さんおくろくせんごひゃくきゅうじゅういちまんさんぜ)六百七十三(ろっぴゃくしちじゅうさん)
[さんおく- ろくせんごひゃくきゅうじゅういち まん - さんぜん - ろっぴゃくななじゅうさん]

Nghe cách đọc:


+ 1.264.895.126: 十二億六千四百八十九万五千百二十六じゅうにおくろくせんよんひゃくはちじゅうきゅうまん
)
Nghe cách đọc:

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語