-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月19日金曜日

Kanji: 山・川・木・日

Học Kanji qua hình ảnh
Học Kanji qua hình ảnh
[やま]SƠN = Núi
[かわ]XUYẾN = Sông
[き]MỘC = Cây; cây cối
[ひ]NHẬT = Mặt trời; Nhật Bản

CÁCH VIẾT:
やまかわ
きひ

NÂNG CAO:

やまこう。
Nào ta cùng lên núi.
(やま)(あそ)びに()く。
Lên núi chơi.
(やま)芝刈(しばか)りに()く。
Lên núi cắt cỏ.
(かわ)(なが)れる。
Một dòng sông chảy.
(かわ)氾濫(はんらん)する。
Sông tràn.
(かわ)(わた)る。
Băng qua sông.
()()える。
Trồng cây.
()(そだ)つ。
Cây phát triển.
()()れる。
Cây héo.
()()る。
Mặt trời mọc.
()(しず)む。
Mặt trời lặn.
()()
Mặt trời mọc / Bình minh.


0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語