Học Kanji qua hình ảnh
・川[かわ]XUYẾN = Sông
・木[き]MỘC = Cây; cây cối
・日[ひ]NHẬT = Mặt trời; Nhật Bản
CÁCH VIẾT:
NÂNG CAO:
① 山へ行こう。
Nào ta cùng lên núi.
② 山へ遊びに行く。
Lên núi chơi.
③ 山へ芝刈りに行く。
Lên núi cắt cỏ.
④ 川が流れる。
Một dòng sông chảy.
⑤ 川が氾濫する。
Sông tràn.
⑥ 川を渡る。
Băng qua sông.
⑦ 木を植える。
Trồng cây.
⑧ 木が育つ。
Cây phát triển.
⑨ 木が枯れる。
Cây héo.
⑩ 日が出る。
Mặt trời mọc.
⑪ 日が沈む。
Mặt trời lặn.
⑫ 日の出
Mặt trời mọc / Bình minh.
0 件のコメント:
Write nhận xét