Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 7"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
及ぼす およぼす Phát huy,gây ra
居る おる Ở,tồn tại
下す おろす Dỡ xuống ,lấy xuống
降ろす おろす Lấy xuống ,hạ xuống
終 おわり Kết thúc
音 おん Âm thanh
恩 おん Ơn huệ
温暖 おんだん Ấm áp
温度 おんど Nhiệt độ
可 か Khả năng
課 か Bài học
カー Ô tô
カード Thẻ ,cạc
会 かい Gặp gỡ
回 かい Lần
害 がい Tai hại
会員 かいいん Thành viên
絵画 かいが Hội họa
海外 かいがい Nước ngoài
会計 かいけい Kế toán
解決 かいけつ Giải quyết
会合 かいごう Cuộc họp
外交 がいこう Ngoại giao
開始 かいし Bắt đầu
解釈 かいしゃく Giải thích
外出 がいしゅつ Ra ngoài
改善 かいぜん Cải thiện
快適 かいてき Thoải mái,dễ chịu
回復 かいふく Hồi phục
飼う かう Nuôi ,giữ lại
替える かえる Trao đổi ,thay thế
換える かえる Hoán đổi ,thay thế
香り かおり Hương thom ,mùi,nước hoa
画家 がか Họa sĩ ,nghệ sĩ
抱える かかえる Bế ,ôm
価格 かかく Giá cả
化学 かがく Hóa học
輝く かがやく Tỏa sáng ,long lanh,lấp lánh
係 かかり Phụ trách ,quản lí
掛かる かかる Treo
0 件のコメント:
Write nhận xét